--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà ăn
+ noun
dining-room, refectory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà ăn"
:
nha môn
nhà ăn
nhà in
nhân mãn
nhỏ mọn
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
nhà ăn
:
dining-room, refectory
+
thrill
:
sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)a thrill of joy sự vui sướng rộn rànga thrill of terror sự rùng mình khiếp sợ
+
nực cười
:
Ridiculous, laughter-provokingHành vi nực cườia ridiculous behaviourChuyện nực cườiA laughter-provoking story of shrimp paste
+
dean martin
:
Ca sỹ nổi thiếng người Mỹ (1917-1995)
+
rầm rập
:
Stamping noises